Ngày giờ xuất hành hợp nhất Thời điểm hoàng đạo để nam mạng Quý Mão xuất hành là giờ lẻ, ngày lẻ và tháng lẻ. Xuất hành vào thời điểm này, bạn sẽ gặp nhiều may mắn, thuận lợi, thu về nhiều tài lộc, mọi sự như ý, đại cát đại lợi. 7. Vật phẩm phong thủy hợp nhất Quý bạn nên sử dụng Vòng tay đá phong thủy hoặc đeo Phật Bản Mệnh.
Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Đinh Mão: Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Đinh Mão năm 2022 theo tuổi 1987 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi.
Sinh năm Kỷ Mão 1999 có địa chi là Mão nên Tam hợp với địa chi Mão gia chủ tuổi Đinh Mão nên sẽ rất tốt. + Chọn hướng xuất hành đầu năm mới cho tuổi Mão Sau khi đã xông nhà đầu năm mới thì các bạn có thể chọn hướng xuất hành đầu năm 2022 Lỷ Hợi , gia chủ tuổi Đinh Mão. Xuất hành nghĩa là đi ra khỏi nhà sau lúc giao thừa.
TSKH Hoàng Tuấn, Chủ tịch Hội Văn hóa Á Đông, cho biết, hướng tốt để xuất hành ngày mùng 1 năm Tân Mão là hướng Tây Nam hoặc Đông Bắc, Tây Bắc, giờ Hoàng Đạo 5-7h, 9-11h, 15-17h. Ngày mùng 2 Tết, hướng tốt nhất là chính Đông, Đông Nam, chính Nam, chính Bắc. Các hướng không tốt là Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc, chính Tây.
Tuổi Mão là một trong 12 con giáp mà thường được người ta nhắc đến với bản tính thông minh, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát và vẻ ngoài dễ thương. Nhưng tuy. Quykiem3d No Result . View All Result . TRANG CHỦ; TỬ VI TUỔI; Cung Hoàng Đạo; Xem Bói Bài; Xem Ngày;
NGÀY GIỜ XUẤT HÀNH HỢP NHẤT: Tuổi Ất Mão xuất hành vào những giờ lẻ ngày lẻ và tháng lẻ, là những ngày, giờ và tháng hạp nhứt trong cuộc đời bạn. Vậy nên xuất hành vào những ngày giờ nói trên thì khỏi sợ bị thất bại, trong việc làm ăn cũng như nghề nghiệp. DIỄN TIẾN TỪNG NĂM:
Tuổi Kỷ Mão Năm 2019. Luận giải tử vi tuổi Mão 1939 - nam mạng về: Sự nghiệp, sức khỏe, tình duyên, sao hạn, chi tiết các tháng trong năm mới sẽ ra sao? Home; Trend 24h; Tử Vi 24h; No Result . View All Result . Home; Trend 24h; Tử Vi 24h; No Result
GRY5. Thứ tư 4 Tháng 10 Tức Ngày Ất Mùi, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 20/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 4/10/2023 Thứ năm 5 Tháng 10 Tức Ngày Bính Thân, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 21/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Tốt Xem ngày 5/10/2023 Thứ sáu 6 Tháng 10 Tức Ngày Đinh Dậu, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 22/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 6/10/2023 Chủ nhật 8 Tháng 10 Tức Ngày Kỷ Hợi, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 24/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 8/10/2023 Thứ ba 10 Tháng 10 Tức Ngày Tân Sửu, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 26/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 10/10/2023 Chủ nhật 15 Tháng 10 Tức Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 1/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 15/10/2023 Thứ hai 16 Tháng 10 Tức Ngày Đinh Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 2/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 16/10/2023 Thứ tư 18 Tháng 10 Tức Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 4/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 18/10/2023 Thứ năm 19 Tháng 10 Tức Ngày Canh Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 5/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 19/10/2023 Thứ sáu 20 Tháng 10 Tức Ngày Tân Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 6/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 20/10/2023 Chủ nhật 22 Tháng 10 Tức Ngày Quý Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 8/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 22/10/2023 Thứ ba 24 Tháng 10 Tức Ngày Ất Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 10/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 24/10/2023 Thứ năm 26 Tháng 10 Tức Ngày Đinh Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 12/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 26/10/2023 Thứ hai 30 Tháng 10 Tức Ngày Tân Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 16/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 30/10/2023 Thứ ba 31 Tháng 10 Tức Ngày Nhâm Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 17/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 31/10/2023 Thứ tư, ngày 4/10/2023 Ngày Ất Mùi, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 20/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 5/10/2023 Ngày Bính Thân, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 21/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ sáu, ngày 6/10/2023 Ngày Đinh Dậu, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 22/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Chủ nhật, ngày 8/10/2023 Ngày Kỷ Hợi, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 24/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ ba, ngày 10/10/2023 Ngày Tân Sửu, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 26/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Chủ nhật, ngày 15/10/2023 Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 1/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 16/10/2023 Ngày Đinh Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 2/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ tư, ngày 18/10/2023 Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 4/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ năm, ngày 19/10/2023 Ngày Canh Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 5/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ sáu, ngày 20/10/2023 Ngày Tân Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 6/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Chủ nhật, ngày 22/10/2023 Ngày Quý Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 8/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ ba, ngày 24/10/2023 Ngày Ất Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 10/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ năm, ngày 26/10/2023 Ngày Đinh Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 12/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ hai, ngày 30/10/2023 Ngày Tân Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 16/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ ba, ngày 31/10/2023 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 17/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ hai 2 Tháng 10 Tức Ngày Quý Tỵ, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 18/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 2/10/2023 Thứ ba 3 Tháng 10 Tức Ngày Giáp Ngọ, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 19/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 3/10/2023 Thứ hai 9 Tháng 10 Tức Ngày Canh Tý, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 25/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 9/10/2023 Thứ tư 11 Tháng 10 Tức Ngày Nhâm Dần, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 27/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 11/10/2023 Thứ năm 12 Tháng 10 Tức Ngày Quý Mão, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 28/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 12/10/2023 Thứ bảy 14 Tháng 10 Tức Ngày Ất Tỵ, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 30/8/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 14/10/2023 Thứ ba 17 Tháng 10 Tức Ngày Mậu Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 3/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 17/10/2023 Thứ bảy 21 Tháng 10 Tức Ngày Nhâm Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 7/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 21/10/2023 Thứ hai 23 Tháng 10 Tức Ngày Giáp Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 9/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 23/10/2023 Thứ tư 25 Tháng 10 Tức Ngày Bính Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 11/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 25/10/2023 Chủ nhật 29 Tháng 10 Tức Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 15/9/2023 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 29/10/2023 Thứ hai, ngày 2/10/2023 Ngày Quý Tỵ, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 18/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ ba, ngày 3/10/2023 Ngày Giáp Ngọ, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 19/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 9/10/2023 Ngày Canh Tý, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 25/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ tư, ngày 11/10/2023 Ngày Nhâm Dần, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 27/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ năm, ngày 12/10/2023 Ngày Quý Mão, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 28/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ bảy, ngày 14/10/2023 Ngày Ất Tỵ, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão 30/8/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ ba, ngày 17/10/2023 Ngày Mậu Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 3/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ bảy, ngày 21/10/2023 Ngày Nhâm Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 7/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 23/10/2023 Ngày Giáp Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 9/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ tư, ngày 25/10/2023 Ngày Bính Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 11/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Chủ nhật, ngày 29/10/2023 Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão 15/9/2023 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059
Tử vi 2023Xem bóiBói chứng minh thư nhân dânBói bài Tarot hàng ngàyXem bói tình yêuXem bói theo ngày sinhXem bói bài tình yêuXem bói theo tênXem bói nốt ruồiXem bói bài thời vậnXem bói bài hàng ngàyXem bói biển số xeChọn màu hợp mệnhXem bói cung mệnhXem bói chỉ tayXem bói kiềuXem ngày tốtXem ngày mua xeXem ngày xuất hànhXem ngày tốt kết hônXem ngày động thổXem ngày đổ trần, lợp máiXem ngày khai trươngXem ngày mua nhàXem ngày nhập trạch nhà mớiXem ngàyXem ngày hoàng đạoTử viTử Vi 2023Xem tuổi xông nhà 2023Xem tuổi mở hàng năm 2023Tử Vi 2024Tử vi 2022Tử vi Cung hoàng đạoXem lá số tử viXem tử vi hàng ngàyXem tử vi hàng tuầnXem tử vi hàng thángXem tử vi trọn đờiXem vận hạn tử viCân xương đoán sốQuỷ cốc toán mệnhTổng hợp bài viết tử viXem Bói SimSim phong thủySim Hợp TuổiPhong thủy sim số đẹpXem bói sim Kinh DịchSố hợp tuổiSố hợp MệnhÝ nghĩa con sốXem tuổiXem tuổi vợ chồngXem tuổi sinh conXem tuổi kết hônXem tuổi làm nhàXem hướng nhà hợp tuổiXem tuổi mua nhàXem tuổi hợp nhauXem tuổi làm ănPhong thủy12 CUNG HOÀNG ĐẠOSONG NGƯBẠCH DƯƠNGKIM NGƯUSONG TỬCỰ GIẢISƯ TỬXỬ NỮTHIÊN BÌNHBỌ CẠPNHÂN MÃMA KẾTBẢO BÌNHGIẢI MÃ GIẤC MƠMƠ THẤY NGƯỜIMƠ THẤY RẮNTử Vi 2024 * Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất Xem ngày tốt xuất hành cho tuổi Quý Mão là việc đặc biệt quan trọng và được ông cha ta thực hiện từ xa xưa cho đến ngày nay. Xem tuổi Quý Mão xuất hành ngày nào tốt với mong muốn mọi điều tốt đẹp, may mắn và thành công sẽ đến với mình. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể xem ngày xuất hành tuổi Quý Mão năm 2023 một cách chính xác. Bởi hiện nay có quá nhiều địa chỉ xem ngày tốt xuất hành cho tuổi Quý Mão 1963 nhưng kết quả không tường minh và tính xác thực không cao. Trong bài viết này chúng tôi sẽ gửi đến bạn công cụ xem tuổi Mão 1963 xuất hành ngày nào tốt chính xác nhất. Công cụ này được thầy Duy Tâm Phúc dày công nghiên cứu, kết hợp với kinh nghiệm từ xưa truyền lại để xây dựng nên. Để xem tuổi Quý Mão xuất hành ngày nào năm 2023 thì bạn cần nhập chính xác thông tin của mình. NGÀY TỐT xuất hành HỢP TUỔI Quý Mão THÁNG 6 NĂM 2023 Lịch dương 15 Tháng 6 Lịch âm 28 Tháng 4 Ngày tốt Thứ năm, ngày 15/6/2023 nhằm ngày 28/4/2023 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 25 Tháng 6 Lịch âm 8 Tháng 5 Ngày tốt Chủ nhật, ngày 25/6/2023 nhằm ngày 8/5/2023 Âm lịch Ngày Giáp Dần, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Lịch dương 27 Tháng 6 Lịch âm 10 Tháng 5 Ngày tốt Thứ ba, ngày 27/6/2023 nhằm ngày 10/5/2023 Âm lịch Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Xem tử vi tuổi Quý Mão năm 2023 nam mạng Xem tử vi tuổi Quý Mão năm 2023 nữ mạng Xem tuổi mở hàng đầu năm tuổi Quý Mão 1963 năm 2023 Xem ngày xuất hành tuổi Quý Mão như thế nào? Ngoài cách sử dụng công cụ ở trên, để có thể xem ngày xuất hành tuổi Quý Mão 1963 bằng phương pháp thủ công. Trong đó, bạn cần chọn ngày thỏa mãn 4 tiêu chí sau đây Ngày tốt xuất hành cho tuổi Quý Mão trước tiên phải là ngày tốt, ngày đẹp cho việc xuất hành. Ngày này phải thuộc hành tương sinh hoặc tương hỗ với mệnh Kim của người sinh năm 1963. Tức là bạn nên xuất hành vào ngày thuộc hành Thổ tương sinh hoặc vào ngày thuộc hành Kim tương hỗ. Không lựa chọn những ngày phạm lục xung với tuổi Quý Mão, đó chính là ngày Dậu. Xem ngày xuất hành tuổi Quý Mão 1963 phải tránh ngày Mão, là ngày xung thái tuế với tuổi của bạn. Tại sao phải xem tuổi Mão 1963 xuất hành ngày nào tốt? Như ông bà ta đã có câu, có thờ có thiêng có kiêng có lành. Chính vì thế mà đối với quý bạn tuổi 1963 cần xem tuổi Quý Mão xuất hành ngày nào tốt trước khi tiến hành một việc gì đó quan trọng. Theo quan điểm người phương Đông, khi chọn chính xác ngày xuất hành tuổi Quý Mão, bạn sẽ gặp được nhiều may mắn, thượng lộ bình an, đại cát đại lợi trong công việc. Còn ngược lại, xuất hành nhằm ngày không hợp tuổi thì bạn dễ gặp phải những điều không mong muốn. Xem ngày tốt xuất hành cho tuổi Quý Mão 1963 là một trong những việc bạn cần thực hiện trước khi xuất hành thực hiện công việc quan trọng. Chúc bạn thành công trong việc lựa chọn ngày xuất hành tốt, hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Thư viện tin tức tổng hợp
tuổi mão xuất hành ngày nào tốt nhất