Luật sở hữu trí tuệ được dịch sang tiếng Anh là Intellectual property laws. Là các quy định về quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng và việc bảo hộ các quyền đó. This person is a canhorichstartanphu.com Certified PRO in English to lớn VietnameseClick the red seal for more information on what it means to lớn be a canhorichstartanphu.com Certified PRO. ", this, event, "300px")" onMouseout="delayhidetip()">Doan Quang Công tác "kiểm tra thực địa" nói chung có thể dịch thành Field /site visit (inspection/test). Đó là lý do tại sao tôi muốn giới thiệu một số dịch giả nữ và các tác phẩm của họ cho trong Women in Translation Month. Cụ thể là về những nữ dịch giả văn học tiếng Nhật sang tiếng Anh đáng kinh ngạc ngoài kia. (Cập nhật: cụ thể không quá 11 dịch giả vì có quá nhiều mà chúng tôi không thể liệt kê hết!) 2- Tên tiếng anh của một các loại van 2.1 Tên tiếng anh của các loại van công nghiệp. Presure reducing valve, Primary pressure regulating valve, pressure sustaining valve, differentinal pressure regulating valve: van giảm áp, van điều áp, van ổn áp. Drain separator: bộ tách nước. Safety relief valve: van an về Tiki, sách giao nhanh, đẹp, có seal plastic bên ngoài nên ngoại hình vẫn đẹp và mới. Về nội dung, sách viết hay và chân thật về cách thức hoạt động của 4 ông lớn. Từ đó tạo ra cảm hứng cho người đọc không bị gượng khi dịch sang tiếng Việt. Nói chung là tuyệt - Money transfer procedure : được dịch sang tiếng Việt là : thủ tục chuyển tiền . - Token : được dịch sang tiếng Việt là : mã thông tin . - Transaction control code : được dịch sang tiếng Việt là : mã đối soát thanh toán giao dịch . >> > Tham khảo : Kế toán tiếng Anh là gì ? Tiếng Việt. English Automotive Connectors 2.8MM RECP,SEAL 14AWG 1326032-5; TE Connectivity; 1: $0.46; 14,418 Có hàng; Giao dịch mua trước đây; Giao dịch mua trước đây; Nsx Mã Phụ tùng 1326030-4 (Mouser Reel) Mã Phụ tùng của Mouser 571-1326030-4-MR EaPqG. The material which seals the central electrode to the insulator will boil out. Similar devices with a non-round cross-sections are called seals, packings or gaskets. Another type of bonnet construction in a gate valve is pressure seal bonnet. These provide a volatile solvent for the diterpene resins so that successive evaporation leaves a barrier that seals the wound site. As a child of four can plainly see, these envelopes have been hermetically sealed. The documents have all the right official seals, watermarks and signatures, but they're fake. Tell became, as it were, the mascot of the short-lived republic, his figure being featured on its official seal. As part of his official duties, he designed the territory's first official seal. There were also jar handles that bear an official seal impression indicating ownership. The masters of theology often set the example for the other they were the first to adopt an official seal. He found that as his stock liquid reached the edge of the dish, that he could draw fibers from a number of materials including shellac, beeswax, sealing-wax, gutta-percha and collodion. It has a ducal residence, an old castle, a handsome parish church, and manufactures of machinery, paper, sealing-wax, wire goods, sugar, bricks and chemicals. The natural substance is used in the manufacturing of varnish and inexpensive soap, leather-making and sealing-wax as well as for caulking boats. The pharmacy also sold paper, ink, sealing-wax, dyes, gunpowder, pellets, spices, candles and torches. This is sometimes informally known as sealing-wax enamelling, and may be described as glass inlay or similar terms. Both men were given sealed orders that were not to be opened until a certain point in the voyage. On arrival, the unit was given sealed orders directing them to a remote, forward operational location and operate combat sorties, fully loaded with live ordnance. In this capacity, he participated in undercover operations and delivered sealed orders. Its final destination was unknown as it sailed under sealed orders. He had given sealed orders to the ship captains, so that the actual destination was not revealed. Dịch Sang Tiếng Việt Danh từ 1.động vật học chó biển cũng sea-dog 2. như sealskin Nội Động từ săn chó biển Danh từ 1. dấu niêm phong 2. con dấu, cái ấn, cái triện 3. điềm báo trước, dấu hiệu 4. cái để xác định, cái để bảo đảm 5. xi, chì để gắn, đóng dấu; cái bịt Ngoại Động từ 1. áp triện, đóng dấu, chứng thực 2. đóng kín, bịt kín, gắn xi 3. đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... 4. chính thức chọn, chính thức công nhận 5. gắn vật gì vào tường; giữ cái gì ở một nơi kín /sil/ Thông dụng Danh từ động vật học chó biển, hải cẩu như sealskin Nội động từ Săn chó biển, săn hải cẩu Danh từ Dấu niêm phong leaden seal dấu chì niêm phong thùng rượu... Con dấu, cái ấn, cái triện the seals ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh to return the seals treo ấn từ quan Điềm báo trước, dấu hiệu seal of dealth in one's face điềm sắp chết hiện ra trên mặt Cái để xác định, cái để bảo đảm seal of love cái hôn; sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu Xi, chì để gắn, đóng dấu; cái bịt vacuum seal xì chân không labyrinh seal cái bịt kiểu đường rối to set one's seal to đóng dấu xi vào phong bì, hộp... Cho phép; xác định under the seal of secrecy với điều kiện phải giữ bí mật Ngoại động từ Áp triện, đóng dấu, chứng thực Đóng kín, bịt kín, gắn xi sealed up windows cửa sổ bịt kín to seal up tin hàn kín hộp đồ hộp my lips are sealed tôi bị bịt miệng, tôi không được nói a sealed book điều không biết, điều không thể biết được Đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... death has sealed her for his own thần chết đã chỉ định nàng his fate is sealed số mệnh của ông ta đã được định đoạt Chính thức chọn, chính thức công nhận sealed pattern quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận Gắn vật gì vào tường; giữ cái gì ở một nơi kín to seal off cắt đứt, chặn đường giao thông...; cô lập; vây chắn không cho vào một nơi nào Hình thái từ Plural. seals Ved Sealed Ving Sealing Chuyên ngành Cơ - Điện tử Nút bịt kín, vòng bịt kín,mối hàn kín, v bịt kín Cơ khí & công trình cái đệm vòng bít đệm khít sự hàn đắp Ô tô bịt kín bằng phớt vòng đệm làm kín Xây dựng chất chèn lấp khe đệm làm khí Điện cặp chì dấu niêm phong hàn kín ổ chèn labyrinth seal ổ chèn có cách labyrinth seal ổ chèn có nhiều gờ viên chì cặp Kỹ thuật chung bít bít kín bịt kín chèn kín fluid seal đệm chèn kín lỏng joint seal sự chèn kín mối nối chốt kẹp chì khóa compressor shafl seal khóa trục máy ép compressor shaft seal khóa trục máy ép vacuum seal khóa chân không nắp đệm kín đóng hộp lớp bịt lớp đệm lớp ngăn cản gắn matít gắn xi măng niêm phong break the seal bẻ niêm phong car seal niêm phong toa xe customs seal niêm phong của hải quan lead seal dấu niêm phong bằng chì pilfer-proof seal dấu niêm phong chống trộm seal with lead niêm phong bằng viên chì nút bít kín nút bịt/ lớp lót chống thấm Giải thích EN 1. a device that closes or shuts completely to make an object air- or device that closes or shuts completely to make an object air- or a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids. Giải thích VN 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren. miếng đệm mechanical face seal miếng đệm kín đầu trục mối đệm kín mối hàn phớt lip seal with garter spring phớt chặn nhớt có trục ngang oil seal phớt dầu nhớt radial shaft seal cái phốt làm kín trục quay shaft seal phốt làm kín trục stem seal phớt đuôi xú páp valve guide seal phốt xú páp valve stem seal phốt xú páp valve stem seal installer dụng cụ lắp phốt xú páp valve stem seal pliers kìm lắp phốt xú páp sự bít sự bịt sự đệm kín sự đóng kín pour spout seal sự đóng kín bằng màng rót sự niêm phong sự trét sự vá van vật bít kín vật cách ly viên chì kẹp vòng bít fluid seal đệm kín kiểu vòng bít hermetic seal vòng bít kín lip seal đệm kín vòng bít lip-type seal đệm kín kiểu vòng bít lip-type seal đệm kín vòng bít neoprene molded seal vòng bít kín được bằng neopren neoprene molded seal vòng bịt kín được bằng neopren oil seal vòng bít dầu shaft seal vòng bít cổ trục shaft seal vòng bít trục valve shaft seal đệm vòng bít trụ dẫn trượt vòng bít kín neoprene molded seal vòng bít kín được bằng neopren neoprene molded seal vòng bịt kín được bằng neopren vòng đệm air-light seal vòng đệm kín air-tight seal vòng đệm kín face seal vòng đệm mặt heat seal vòng đệm kín nhiệt hydraulic seal vòng đệm thủy lực oil seal vòng đệm chặn dầu packing seal vòng đệm kín piston seal vòng đệm kín piston phanh primary seal vòng đệm kín sơ cấp trong xy lanh cái ring seal vòng đệm kín rotary shaft seal vòng đệm kín trục quay shaft seal vòng đệm kín cổ trục shaft seal vòng đệm kín trục shaft seal vòng đệm trục soft packing seal vòng đệm mềm Kinh tế băng niêm phong con dấu dấu niêm phong customs seal dấu niêm phong của hải quan đóng dấu lên gắn xi niêm phong customs seal dấu niêm phong của hải quan quyết định Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun allowance , assurance , attestation , authorization , cachet , confirmation , imprimatur , insignia , notification , permission , permit , ratification , signet , sticker , tape , tie , bulla , great seal , privy seal verb close , cork , enclose , fasten , gum , isolate , paste , plaster , plug , quarantine , secure , segregate , shut , stop , stopper , stop up , waterproof , assure , attest , authenticate , clinch , conclude , confirm , consummate , establish , ratify , settle , shake hands on , stamp , validate , assurance , brand , cachet , cap , confine , finalize , guarantee , hallmark , insignia , pledge , sigil , sign , signet , sticker , symbol , token Từ trái nghĩa

seal dịch sang tiếng việt